повешение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của повешение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povéšenije |
khoa học | povešenie |
Anh | povesheniye |
Đức | poweschenije |
Việt | poveseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
повешение gt
Tham khảo sửa
- "повешение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)