поведение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của поведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povedénije |
khoa học | povedenie |
Anh | povedeniye |
Đức | powedenije |
Việt | poveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
поведение gt
Tham khảo sửa
- "поведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)