повадиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của повадиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povádit'sja |
khoa học | povadit'sja |
Anh | povaditsya |
Đức | powaditsja |
Việt | povađitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
повадиться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "повадиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)