Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

повадиться Hoàn thành (thông tục)

  1. (+инф) quen thói, nhiễm thói.
  2. (часто ходить куда-л. ) đi lại thường đến, hay lui tới.

Tham khảo sửa