побрить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của побрить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobrít' |
khoa học | pobrit' |
Anh | pobrit |
Đức | pobrit |
Việt | pobrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
побрить Hoàn thành
- Xem брить
Tham khảo sửa
- "побрить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)