плясать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của плясать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pljasát' |
khoa học | pljasat' |
Anh | plyasat |
Đức | pljasat |
Việt | pliaxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
плясать Hoàn thành ((Hoàn thành: сплясать))
Tham khảo sửa
- "плясать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)