Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

плотность gc

  1. (Độ) Chặt, nén chặt.
  2. (малопроницаемость) [độ] đặc, dày đặc.
  3. (ткани) [độ] dày.
  4. (прочность) [sự, độ] bền, chắc, bền chắc.
  5. (физ.) Mật độ, tỷ trọng, tỉ trọng.
    плотность населения — mật độ dân số

Tham khảo sửa