пленный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plénnyj |
khoa học | plennyj |
Anh | plenny |
Đức | plenny |
Việt | plenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
пленный
Tham khảo sửa
- "пленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)