Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

пласт

  1. Tầng, lớp; (осадочный тж. ) vỉa.
    угольный пласт — vỉa than
  2. .
    лежать пластом — nằm liệt giường, nằm liệt chiếu

Tham khảo sửa