Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пласт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
пласт
gđ
Tầng
,
lớp
; (осадочный тж. )
vỉa
.
у
гольный
пласт
— vỉa than
.
леж
а
ть
пласт
о
м
— nằm liệt giường, nằm liệt chiếu
Tham khảo
sửa
"
пласт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)