Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пламенный

  1. (уст.) Rực cháy, đỏ rực.
    перен. — nồng nhiệt, nhiệt liệt, nhiệt tình, cuồng nhiệt, say đắm, say sưa
    пламенный взгляд — cái nhìn đắm đuối (đầy tình yêu)
    пламенный привет — lời chào nồng nhiệt
    пламенный патриот — người yêu nước nhiệt tình

Tham khảo sửa