плавание
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của плавание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plávanije |
khoa học | plavanie |
Anh | plavaniye |
Đức | plawanije |
Việt | plavaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
плавание gt
- (Sự) Bơi lội, bơi.
- плавание на лодках — [sự] bơi thuyền, đi thuyền
- (рейс) [chuyến, cuộc] đi tàu biển, du hành biển khơi.
- кругосветное плавание — [cuộc] du hành biển khơi vòng quanh thế giới
- быть в плавании — đang đi tàu biển
- отправляться в плавание — khởi hành chuyến đi tàu biển, lên đường du hành biển khơi
- большому кораблю большое плавание — посл. — tài lớn việc phải lớn, khả năng to lớn thì sự nghiệp phải vĩ đại, cả thuyền cả sóng
Tham khảo sửa
- "плавание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)