Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

письменный

  1. Viết, thành văn.
    письменный экзамен — kỳ thi viết
    в письменныйой форме — [bằng hình thức, dưới dạng] viết
  2. (служащий для письма) [để] viết.
    письменный стол — [cái] bàn giấy
    письменный прибор — hộp bút, bộ đồ viết

Tham khảo sửa