пир
Tiếng Chulym sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: pir
Số từ sửa
пир
- một.
Tiếng Dukha sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: pir
Số từ sửa
пир
- một.
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
пир gđ
- (Bữa) Tiệc lớn, yến tiệc, đại tiệc, dạ yến.
- свадебный пир — [bữa] tiệc cưới
- .
- пир горой — yến tiệc linh đình
Tham khảo sửa
- "пир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Shor sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: pir
Số từ sửa
пир
- một.