Tiếng Chulym sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

пир

  1. một.

Tiếng Dukha sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

пир

  1. một.

Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

пир

  1. (Bữa) Tiệc lớn, yến tiệc, đại tiệc, dạ yến.
    свадебный пир — [bữa] tiệc cưới
  2. .
    пир горой — yến tiệc linh đình

Tham khảo sửa

Tiếng Shor sửa

Chuyển tự sửa

Số từ sửa

пир

  1. một.