пиастр
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пиастр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | piástr |
khoa học | piastr |
Anh | piastr |
Đức | piastr |
Việt | piaxtr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
пиастр gđ
- Đồng bạc, đồng.
Tham khảo sửa
- "пиастр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)