Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

печаль gc

  1. (Nỗi, sự) Buồn, buồn rầu, buồn thảm, sầu muộn, đau buồn, âu sầu, rầu rĩ.
  2. (thông tục) (забота) [sự] quan tâm, lo lắng.
    не твоя печаль — chẳng việc gì đến mày
    не было печали — thật là tai bay vạ gió, thật là trời giáng họa

Tham khảo sửa