Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

петарда gc

  1. (ж.) -д. pháo hiệu.
  2. (бумажный снаряд) pháo, pháo đùng, pháo đại, pháo ống lệnh.

Tham khảo sửa