пессимизм
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пессимизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pessimízm |
khoa học | pessimizm |
Anh | pessimizm |
Đức | pessimism |
Việt | pexximidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
пессимизм gđ
Tham khảo sửa
- "пессимизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)