Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

песец

  1. (живодное) [con] cáo Bắc cực, cáo cực, chồn bạc (Canis lagopus).
    голубой песец — [con] cáo lam
  2. (мех. ) [bộ] lông cáo Bắc cực.

Tham khảo sửa