Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

переполох

  1. (Sự) Kinh hoảng, hốt hoảng, náo động, xôn xao.
    вызывать переполох — gây kinh hoảng, làm náo động
    в доме поднялся переполох — cả nhà náo động lên

Tham khảo sửa