переплёт
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
переплёт gđ
- (действие) [sự] đóng bìa cứng, đóng sách.
- отдать книгу в переплёт — đưa sách để đóng bìa cứng
- (книги и т. п. ) [cái] bìa cứng.
- (оконный) [cái] khung chéo, khung, khuôn.
- попасть в переплёт — lâm vào tình trạng khó khăn
Tham khảo sửa
- "переплёт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)