перекур
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перекур
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekúr |
khoa học | perekur |
Anh | perekur |
Đức | perekur |
Việt | perecur |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
перекур gđ (thông tục)
Tham khảo sửa
- "перекур", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)