Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

первоклассный

  1. Tố nhất, bậc nhất, hạng nhất, loại nhất, thượng [hảo] hạng.
    первоклассная техника — kỹ thuật tốt nhất

Tham khảo sửa