Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пастух

  1. Người chăn súc vật, người mục súc, mục phu; (пасущий коров) người chăn ; (пасущий овец) người chăn cừu, người chăn chiên.

Tham khảo sửa