Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пастбище gt

  1. Bãi chăn [thả], bãi chăn nuôi, mục địa, đồng cỏ.
    выгонять скот на пастбище — lùa gia súc đến bãi chăn

Tham khảo sửa