парцелляция
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của парцелляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parcelljácija |
khoa học | parcelljacija |
Anh | partsellyatsiya |
Đức | parzelljazija |
Việt | partxelliatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
парцелляция gc
- эк. — [sự] chia khoảnh, chia đất thành mảnh nhỏ
Tham khảo sửa
- "парцелляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)