Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

парохоный

  1. (Thuộc về) Tàu thủy.
    парохоное сообщение — [sự] giao thông bằng tàu thủy
    парохоное общество — công ty thủy vận

Tham khảo sửa