Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

паркет

  1. (собир.) Ván pác-kê, packê, ván sàn.
  2. (пол) sàn pác-kê (packê), sàn ván ghép (ghỗ ghép, lát ván).

Tham khảo sửa