парень
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của парень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páren' |
khoa học | paren' |
Anh | paren |
Đức | paren |
Việt | paren |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-2*a парень gđ (,разг.)
Tham khảo sửa
- "парень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)