Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

парашютный

  1. (Thuộc về) ; (предназначенный для прыжков с парашютом) [để] nhảy dù.
    парашютная вышка — [cái] tháp nhảy dù
    парашютный десант а) — (войка) quân [nhảy] dù, bộ đội nhảy dù, lính dù; б) — (высадка) [cuộc] nhảy dù đổ bộ, đổ bộ bằng dù

Tham khảo

sửa