Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

параллельный

  1. (мат.) Song song, song hành.
  2. (об улицах и т. п. ) song song.
  3. (совпадающий) trùng hợp, trùng nhau, song trùng, giống nhau
  4. (одновременный) đồng thời, cùng lúc.
    параллельные брусья спорт. — xà kép
    параллельное соединение эл. — sự nối (đấu, mắc) song song

Tham khảo sửa