Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

парализовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm bại liệt, làm tê liệt, làm liệt, làm bại.
    перен. — làm tê liệt

Tham khảo sửa