Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пантеон

  1. (храм у древних греков и римлян) điện Pan-tê-ôn, vạn thần miếu.
  2. (место позребения выдающихся деятелей) đền Pan-tê-ôn, đền vĩ nhân.

Tham khảo sửa