панорама
Tiếng Chuvash sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: panorama
Danh từ sửa
панорама
- toàn cảnh, phong cảnh.
- Кунтан Шупашкар панорами курăнать.
Kuntan Šupaškar panorami kurănatʹ.- Từ đây bạn có thể thấy toàn cảnh Cheboksary.
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của панорама
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | panoráma |
khoa học | panorama |
Anh | panorama |
Đức | panorama |
Việt | panorama |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
панорама gc
- (вид) toàn cảnh, cảnh tầm rộng, phong cảnh, cảnh.
- (картина) [bức] tranh toàn cảnh, toàn cảnh họa.
- (воен.) Kính ngắm.
Tham khảo sửa
- "панорама", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)