Tiếng Chuvash sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

панорама

  1. toàn cảnh, phong cảnh.
    Кунтан Шупашкар панорами курăнать.
    Kuntan Šupaškar panorami kurănatʹ.
    Từ đây bạn có thể thấy toàn cảnh Cheboksary.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

панорама gc

  1. (вид) toàn cảnh, cảnh tầm rộng, phong cảnh, cảnh.
  2. (картина) [bức] tranh toàn cảnh, toàn cảnh họa.
  3. (воен.) Kính ngắm.

Tham khảo sửa