Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

палуба gc

  1. Boong tàu, boong.
    верхняя палуба — boong trên, boong thượng
    нижняя палуба — boong dưới, boong hạ
    выйти на палубу — đi ra boong

Tham khảo sửa