палуба
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của палуба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páluba |
khoa học | paluba |
Anh | paluba |
Đức | paluba |
Việt | paluba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
палуба gc
- Boong tàu, boong.
- верхняя палуба — boong trên, boong thượng
- нижняя палуба — boong dưới, boong hạ
- выйти на палубу — đi ra boong
Tham khảo sửa
- "палуба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)