очаровать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của очаровать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očarovát' |
khoa học | očarovat' |
Anh | ocharovat |
Đức | otscharowat |
Việt | otrarovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
очаровать Hoàn thành
- Xem очаровывать
Tham khảo sửa
- "очаровать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)