Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

охотно

  1. (Một cách) Thích thú, ham thích, vui lòng, sẵn lòng.
    охотно! — rất vui lòng!, rất sẵn lòng!
    я охотно исполню ваше желание — tôi rất vui lòng thực hiện điều mong muốn của chị, tôi sẵn lòng thực hiện ý muốn của anh
    он охотно взялся за порученное дело — anh ta thích thú (hăng hái) bắt tay vào công việc xã giao

Tham khảo sửa