отупение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отупение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otupénije |
khoa học | otupenie |
Anh | otupeniye |
Đức | otupenije |
Việt | otupeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
отупение gt
Tham khảo sửa
- "отупение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)