отрыть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отрыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrýt' |
khoa học | otryt' |
Anh | otryt |
Đức | otryt |
Việt | otryt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отрыть Hoàn thành
- Xem отрывать
Tham khảo sửa
- "отрыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)