отразить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отразить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrazít' |
khoa học | otrazit' |
Anh | otrazit |
Đức | otrasit |
Việt | otradit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отразить Hoàn thành
- Xem отражать
Tham khảo sửa
- "отразить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)