отличить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отличить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otličít' |
khoa học | otličit' |
Anh | otlichit |
Đức | otlitschit |
Việt | otlitrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отличить Hoàn thành
- Xem отличать 1, 2.
Tham khảo sửa
- "отличить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)