открытка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của открытка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkrýtka |
khoa học | otkrytka |
Anh | otkrytka |
Đức | otkrytka |
Việt | otcrytca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
открытка gc
Tham khảo sửa
- "открытка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)