отеческий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отеческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otéčeskij |
khoa học | otečeskij |
Anh | otecheski |
Đức | otetscheski |
Việt | otetrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
отеческий
- Của người cha, người bố, thân phụ, ba, thầy; (такой как у отца) như cha đối với con.
- отеческая забота о ком-л. — [sự] săn sóc ai như cha đối với con
Tham khảo sửa
- "отеческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)