Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

отеческий

  1. Của người cha, người bố, thân phụ, ba, thầy; (такой как у отца) như cha đối với con.
    отеческая забота о ком-л. — [sự] săn sóc ai như cha đối với con

Tham khảo sửa