Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

отдых

  1. (Sự) Nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng, nghỉ.
    нуждаться в отдыхе — đóng quân lại nghỉ
    право на отдых — quyền được nghỉ ngơi
    вез отдыха — liên tục, liền tù tì
    мне давать кому-л. ни отдыху, ни сроку — không để cho ai được yên

Tham khảo sửa