отговорить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отговорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otgovorít' |
khoa học | otgovorit' |
Anh | otgovorit |
Đức | otgoworit |
Việt | otgovorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отговорить Hoàn thành
- Xem отговаривать
Tham khảo sửa
- "отговорить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)