Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

осушительный

  1. (Thuộc về, để) Tiêu nước, tiêu thủy, thoát nước.
    осушительный канал — [con] kênh tiêu nước, mương tiêu thủy

Tham khảo sửa