Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

осторожный

  1. Thận trọng, cẩn thận, dè dặt, đắn đo, chín chắn.
    ответ — câu trả lời thận trọng (dè dặt, chín chắn)

Tham khảo sửa