остов
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của остов
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óstov |
khoa học | ostov |
Anh | ostov |
Đức | ostow |
Việt | oxtov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
остов gđ
Tham khảo sửa
- "остов", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)