Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

особенность gc

  1. Đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, [tính] đặc thù.
    особенность книги состоит в том... — cuốn sách có đặc điểm là...
    в особенности — đặc biệt là, nhất là

Tham khảo sửa