основоположник

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

основоположник

  1. Người sáng lập, nhà sáng lập, người đặt nền móng.
    основоположники научного коммунизма — những nhà sáng lập chủ nghĩa cộng sản khoa học

Tham khảo sửa