оскорбить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оскорбить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oskorbít' |
khoa học | oskorbit' |
Anh | oskorbit |
Đức | oskorbit |
Việt | oxcorbit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
оскорбить Hoàn thành
- Xem оскорблять
Tham khảo sửa
- "оскорбить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)