освещаться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
освещаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осветиться)
- Sáng lên, rực sáng lên, được chiếu sáng, được soi sáng; перен. (о лице) sánglên, tươi tỉnh lên, tươi rói lên.
Tham khảo sửa
- "освещаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)